Thông số kỹ thuật máy tiện ngang
Thông số kỹ thuật máy gia công cơ khí: Máy tiện ngang
Máy tiện ngang C6236A2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model
|
C6236A2
|
|
Phạm vi gia công
|
Tiện vượt băng máy tối đa |
Ø356mm
|
Tiện vươt bàn trượt tối đa |
Ø220mm
|
|
Tiện vượt khe hở tối đa |
Ø506mm
|
|
Độ rộng bàn |
206mm
|
|
Chiều dài phôi lớn nhất |
1000/750mm
|
|
Độ côn lỗ trục chính |
MT5
|
|
Trục chính
|
Đường kính lỗ trục chính |
Ø38mm
|
Số cấp tốc độ trục chính |
16, 2 cấp
|
|
Tốc độ trục chính |
45~1800vòng
|
|
Mũi trục chính |
D1-4
|
|
Bước tiện ren và độ ăn dao
|
Bước tiện ren hệ mét |
0.45~7.5 (22bước)
|
Bước tiện ren hệ Whit-worth |
4~112mm (44 Bước)
|
|
Phạm vi ăn dao trục dọc |
0.043~0.653TPI
|
|
Phạm vi ăn dao trục ngang |
0.015~0.220mm
|
|
Trục vít
|
Đường kính trục vít |
Ø22mm
|
Bước ren trục vít |
4mm
|
|
Ụ định tâm
|
Hành trình di chuyển trục chống tâm |
120mm
|
Đường kính trục chống tâm |
Ø45mm
|
|
Độ côn ụ định tâm |
MT3
|
|
Công suất
|
Công suất động cơ chính |
1.5 / 2.4KW (3HP)
|
Công suất bơm làm mát |
0.04KW (0.055HP)
|
|
Đặc tính khác
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
1920x740x1180mm
|
Kích thước đóng gói |
2020x900x1560mm
|
|
Trọng lượng tinh |
750kgs
|
|
Trọng lượng đóng gói |
880kgs
|
Các bài đã đăng
-
Tìm hiểu về máy hàn ống nhựa HDPE (00:00:00 0000-00-00)
-
Tự chế máy hàn bấm giá chưa đến 300 nghìn(00:00:00 0000-00-00)
-
Quy trình hàn cáp quang với máy hàn cáp quang Fujikura P1(00:00:00 0000-00-00)
-
Một số khái niệm về công nghệ hàn(09:50:00 2014-10-02)
-
Cách bảo dưỡng và nâng cao tuổi thọ cho máy hàn(10:03:57 2014-10-02)
-
Khái niệm và phân loại que hàn(09:19:16 2014-10-03)